|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6302 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | CD7F26BA-637C-4E7A-9ADF-1C60713A1C7F |
---|
005 | 202206011013 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c190.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240603113109|bvulh|c20240603112822|dvulh|y20180111102009|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613|bD615 |
---|
110 | |aBộ môn Dinh dưỡng An toàn thực phẩm Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
---|
245 | |aDinh dưỡng học /|cĐại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. HCM :|bY học,|c2015 |
---|
300 | |a559 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTập giáo Trình này bao gồm 3 phần chính và phần phụ lục: - Dinh dưỡng cơ bản(11 bài) - Dinh dưỡng cộng đồng (5 bài) - Dinh dưỡng lâm sàng (15 bài) |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aDinh dưỡng học |
---|
653 | |aDược |
---|
690 | |aDinh Dưỡng Và Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm (MD2267) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(7): 20100389-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/11012018t/đinhuonghocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b11|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100389
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613 D615
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20100390
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613 D615
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20100391
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613 D615
|
Y đa khoa
|
3
|
Hạn trả:02-05-2023
|
|
4
|
20100392
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613 D615
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
20100393
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613 D615
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
20100394
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613 D615
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
7
|
20100395
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613 D615
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
|
|
|
|