DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Lê, Minh |
Nhan đề
| Phòng bệnh - chữa bệnh bằng thức ăn : Lý pháp thực Y / Lê Minh |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học, 1994 |
Mô tả vật lý
| 149 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| "Thức ăn là nguồn gốc của sức khoẻ hoặc bệnh tật" Như vậy, ăn uống - sức khoẻ và bệnh tật có quan hệ mật thiết với nhau. Do đó, không những người khoẻ hay người ốm và đã là thầy thuốc, không kể đông y hay tây y, cổ truyền hay hiện đại đều cần tham khảo, tìm hiểu về phương pháp phòng bệnh, và chữa bệnh bằng thức ăn, nước uống, gọi là "Thực Y". Sách gồm hai phần: Lý luận cơ bản và Quy trình điều trị một số bệnh thường gặp.
|
Từ khóa tự do
| Chữa bệnh bằng thức ăn |
Từ khóa tự do
| Phòng bệnh bằng thức ăn |
Từ khóa tự do
| Thức ăn |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100397 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6360 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 12DE1F4E-698C-4FEB-BE54-BDA6CD5D0515 |
---|
005 | 202202150855 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613190006|bvulh|c20230613182318|dvulh|y20180111143557|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bL46 - M663 |
---|
100 | |aLê, Minh |
---|
245 | |aPhòng bệnh - chữa bệnh bằng thức ăn : |bLý pháp thực Y / |cLê Minh |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c1994 |
---|
300 | |a149 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |a"Thức ăn là nguồn gốc của sức khoẻ hoặc bệnh tật" Như vậy, ăn uống - sức khoẻ và bệnh tật có quan hệ mật thiết với nhau. Do đó, không những người khoẻ hay người ốm và đã là thầy thuốc, không kể đông y hay tây y, cổ truyền hay hiện đại đều cần tham khảo, tìm hiểu về phương pháp phòng bệnh, và chữa bệnh bằng thức ăn, nước uống, gọi là "Thực Y". Sách gồm hai phần: Lý luận cơ bản và Quy trình điều trị một số bệnh thường gặp.
|
---|
653 | |aChữa bệnh bằng thức ăn |
---|
653 | |aPhòng bệnh bằng thức ăn |
---|
653 | |aThức ăn |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100397 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100397
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 L46 - M663
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|