DDC
| 611.03 |
Tác giả TT
| Nguyễn, Quang Quyền |
Nhan đề
| Giản yếu giải phẫu người / Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Cường |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2002 |
Mô tả vật lý
| 476 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| "Giản yếu giải phẫu người" có thể được sử dụng cho việc giảng dạy các đối tượng Trung cấp Y, nhưng cũng có thể phục vụ cho việc hệ thống hóa kiến thức cho đối tượng sinh viên Đại học và nhân viên Y tế có thể dùng như 1 tài liệu giúp trí nhớ về giải phẫu học. |
Từ khóa tự do
| giải phẫu người |
Từ khóa tự do
| Giản yếu giải phẫu người |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đức |
Tác giả(bs) TT
| Phạm, Đăng Diệu |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100400 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6365 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 93CB6E1A-E668-46A1-8406-4418190F3AE5 |
---|
005 | 202112281030 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230613180809|bvulh|c20221028141923|dvulh|y20180111144545|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a611.03|bN576 - Q99 |
---|
110 | |aNguyễn, Quang Quyền |
---|
245 | |aGiản yếu giải phẫu người / |cNguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Cường |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2002 |
---|
300 | |a476 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |a"Giản yếu giải phẫu người" có thể được sử dụng cho việc giảng dạy các đối tượng Trung cấp Y, nhưng cũng có thể phục vụ cho việc hệ thống hóa kiến thức cho đối tượng sinh viên Đại học và nhân viên Y tế có thể dùng như 1 tài liệu giúp trí nhớ về giải phẫu học. |
---|
653 | |agiải phẫu người |
---|
653 | |aGiản yếu giải phẫu người |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Cường |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Đức |
---|
710 | |aPhạm, Đăng Diệu |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100400 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100400
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
611.03 N576 - Q99
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|