![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/11012018t/camquytthumbimage.jpg)
DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Gia Chánh |
Nhan đề
| CAM QUÝT-SỰ KỲ DIỆU QUA NHỮNG MÓN ĂN BÀI THUÔC
/ Huỳnh Gia Chánh, Nguyên Khôi |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Mỹ Thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Cam Quýt được mọi người ưa thích vì vị thơm ngon giàu dinh dưỡng.Nó có tính hàn,vị chua ngọt,giúp khai vị điều hòa khí giải khát,nhuận phổi giải rượu,trị ợ hơi tức ngực,ói mửa kém ăn.Tất cả bộ phận của nó đều có giá trị làm thuốc.Cuốn sách đã giới thiệu nhiều bài thuốc hay để trị bệnh,làm đẹp và dưỡng sinh.Sức khỏe là vốn quý giá nhất của con người vì vậy các món ăn từ bài thuốc luôn hữu ích cho mọi gia đình |
Từ khóa tự do
| Bài thuốc |
Từ khóa tự do
| Món ăn |
Từ khóa tự do
| Cam quýt |
Tác giả(bs) CN
| Khôi Nguyên |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(4): 20100413-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6379 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E8C1D966-C88B-47E7-86EE-0AB9A2C9628E |
---|
005 | 201801111516 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 VNĐ |
---|
039 | |a20180111151818|btanht|c20180111151649|dtanht|y20180111151553|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bH986 - C362 |
---|
100 | |aHuỳnh, Gia Chánh |
---|
245 | |aCAM QUÝT-SỰ KỲ DIỆU QUA NHỮNG MÓN ĂN BÀI THUÔC
/ |cHuỳnh Gia Chánh, Nguyên Khôi |
---|
260 | |aTp. HCM : |bMỹ Thuật, |c2009 |
---|
300 | |a264 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aCam Quýt được mọi người ưa thích vì vị thơm ngon giàu dinh dưỡng.Nó có tính hàn,vị chua ngọt,giúp khai vị điều hòa khí giải khát,nhuận phổi giải rượu,trị ợ hơi tức ngực,ói mửa kém ăn.Tất cả bộ phận của nó đều có giá trị làm thuốc.Cuốn sách đã giới thiệu nhiều bài thuốc hay để trị bệnh,làm đẹp và dưỡng sinh.Sức khỏe là vốn quý giá nhất của con người vì vậy các món ăn từ bài thuốc luôn hữu ích cho mọi gia đình |
---|
653 | |aBài thuốc |
---|
653 | |aMón ăn |
---|
653 | |aCam quýt |
---|
700 | |aKhôi Nguyên |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20100413-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/11012018t/camquytthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100416
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 H986 - C362
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
20100413
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 H986 - C362
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
20100414
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 H986 - C362
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
20100415
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 H986 - C362
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|