![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/15012018/3thumbimage.jpg)
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Andritch, Ivo |
Nhan đề
| Chiếc cầu trên sông Drina : Tiểu thuyết Giải Nobel 1961 / Ivo Andritch; Nguyễn Hiến Lê (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2007 |
Mô tả vật lý
| 462 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Chiếc cầu danh tiếng xây trên sông Drina ở Vichégrad để nối xứ Bosnie với xứ Serbie, cả hai thời đó đều là những tỉnh trong đế quốc Thổ, mới là nhân vật chính trong bộ cố sự chép từ thế kỷ XVI tới năm 1914 đó. “Công trình kiến trúc quí báu, đẹp tuyệt vời” kia trong xứ hẻo lánh ấy làm cho người ta ngạc nhiên và giúp cho tác phẩm có tính cách nhất trí: Chương nào cũng chép một cố sự liên quan tới “chiếc cầu trên sông Drina”. |
Từ khóa tự do
| Nam Tư |
Từ khóa tự do
| Văn học cận đại |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hiến Lê |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10103427-8, 10103477, 10104463, 10104631 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6596 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 49081685-D609-4878-A3A9-A26E0FCA83DD |
---|
005 | 201801150931 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56.000 VNĐ |
---|
039 | |y20180115093338|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a895.9223|bI961 |
---|
100 | |aAndritch, Ivo |
---|
245 | |aChiếc cầu trên sông Drina : |bTiểu thuyết Giải Nobel 1961 / |cIvo Andritch; Nguyễn Hiến Lê (dịch) |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2007 |
---|
300 | |a462 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aChiếc cầu danh tiếng xây trên sông Drina ở Vichégrad để nối xứ Bosnie với xứ Serbie, cả hai thời đó đều là những tỉnh trong đế quốc Thổ, mới là nhân vật chính trong bộ cố sự chép từ thế kỷ XVI tới năm 1914 đó. “Công trình kiến trúc quí báu, đẹp tuyệt vời” kia trong xứ hẻo lánh ấy làm cho người ta ngạc nhiên và giúp cho tác phẩm có tính cách nhất trí: Chương nào cũng chép một cố sự liên quan tới “chiếc cầu trên sông Drina”. |
---|
653 | |aNam Tư |
---|
653 | |aVăn học cận đại |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
700 | |aNguyễn, Hiến Lê |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10103427-8, 10103477, 10104463, 10104631 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/15012018/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103477
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.9223 I961
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
10103427
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.9223 I961
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
10103428
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.9223 I961
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
10104463
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.9223 I961
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10104631
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.9223 I961
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|