DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Dân |
Nhan đề
| Thức ăn giúp bé thông minh / Nguyễn Kim Dân |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Lao động xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 110 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Nguồn thực phẩm dồi dào phong phú hiện nay là một sân chơi khá thách thức đối với các bà mẹ đảm đang. Thật vậy, với những thông tin kỹ thuật đơn giản, các món ăn hàng ngày dành cho đứa con yêu của bạn sẽ được chế biến một cách nhanh gọn, được hướng dẫn tỉ mỉ từ sơ sinh đến 1 tuổi trở lên.
Để "cục cưng" của bạn được chăm sóc hoàn hảo, bạn hãy dành một ít thời gian để cùng tác giả nâng cao kỹ năng chăm sóc nuôi dưỡng thế hệ mầm non ngày càng khỏe mạnh, thông minh hơn.
|
Từ khóa tự do
| Thức ăn |
Từ khóa tự do
| Thông minh |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(4): 20100489-91, 20103111 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6603 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F6C0C635-DA1F-4A75-9BAD-FA55F068479E |
---|
005 | 202304111230 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230411123115|btungdt|c20180115094337|dtanht|y20180115094313|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bN499 - D19 |
---|
100 | |aNguyễn, Kim Dân |
---|
245 | |aThức ăn giúp bé thông minh / |cNguyễn Kim Dân |
---|
260 | |aTp. HCM : |bLao động xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a110 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aNguồn thực phẩm dồi dào phong phú hiện nay là một sân chơi khá thách thức đối với các bà mẹ đảm đang. Thật vậy, với những thông tin kỹ thuật đơn giản, các món ăn hàng ngày dành cho đứa con yêu của bạn sẽ được chế biến một cách nhanh gọn, được hướng dẫn tỉ mỉ từ sơ sinh đến 1 tuổi trở lên.
Để "cục cưng" của bạn được chăm sóc hoàn hảo, bạn hãy dành một ít thời gian để cùng tác giả nâng cao kỹ năng chăm sóc nuôi dưỡng thế hệ mầm non ngày càng khỏe mạnh, thông minh hơn.
|
---|
653 | |aThức ăn |
---|
653 | |aThông minh |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20100489-91, 20103111 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100489
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 N499 - D19
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100490
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 N499 - D19
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100491
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 N499 - D19
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20103111
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 N499 - D19
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|