![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg)
DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Dân |
Nhan đề
| Món ăn cho người bệnh thận / Nguyễn Kim Dân |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học, 2003 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Để chữa và phòng bệnh, người bệnh viêm khớp nên ăn các loại ngũ cốc còn thô, các loại đậu, các loại hạt còn nguyên lớp vỏ lụa bên ngoài chứa nhiều chất xơ, ăn nhiều cá nhất là cá nước lạnh như cá hồi, cá thu, cá ngừ,... Khi chế biến thức ăn, cần kết hợp với các loại dầu thực vật có tác dụng bảo vệ đầu xương như dầu ô liu, dầu mè, dầu đậu nành,... Bên cạnh đó, cũng cần bổ sung các thực phẩm có tác dụng kháng viêm như sả, hành tím, hành tây, củ nghệ, gừng, húng quế, bạc hà, lá lốt,... |
Từ khóa tự do
| Món ăn |
Từ khóa tự do
| Bệnh thận |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10107415 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100492 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6606 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 4D256B26-4AE9-4550-94E3-1149C69A3F17 |
---|
005 | 202202150859 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613185938|bvulh|c20230613182125|dvulh|y20180115094812|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bN499 - D19 |
---|
100 | |aNguyễn, Kim Dân |
---|
245 | |aMón ăn cho người bệnh thận / |cNguyễn Kim Dân |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c2003 |
---|
300 | |a143 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aĐể chữa và phòng bệnh, người bệnh viêm khớp nên ăn các loại ngũ cốc còn thô, các loại đậu, các loại hạt còn nguyên lớp vỏ lụa bên ngoài chứa nhiều chất xơ, ăn nhiều cá nhất là cá nước lạnh như cá hồi, cá thu, cá ngừ,... Khi chế biến thức ăn, cần kết hợp với các loại dầu thực vật có tác dụng bảo vệ đầu xương như dầu ô liu, dầu mè, dầu đậu nành,... Bên cạnh đó, cũng cần bổ sung các thực phẩm có tác dụng kháng viêm như sả, hành tím, hành tây, củ nghệ, gừng, húng quế, bạc hà, lá lốt,... |
---|
653 | |aMón ăn |
---|
653 | |aBệnh thận |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10107415 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100492 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100492
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 N499 - D19
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10107415
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.2 N499 - D19
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|