![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/15012018/5thumbimage.jpg)
DDC
| 959.703 |
Tác giả CN
| Trần, Nam Tiến |
Nhan đề
| Hoạt động quốc tế của Nguyễn Ái Quốc (1911-1941) / Trần Nam Tiến |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tp. HCM, 2012 |
Mô tả vật lý
| 273 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về quá trình hình thành con đường cứu nước và những hoạt động quốc tế của Nguyễn Ái Quốc ở nước ngoài (1911-1917), ở Pháp (1917-1923), ở Liên Xô (1923-1924), ở Trung Quốc, Châu Âu và Xiêm (1924-1929), góp phần thành lập Đảng cộng sản Việt Nam, xây dựng mối quan hệ giữa cách mạng Việt Nam với cách mạng thế giới (1930-1941). |
Từ khóa tự do
| Hoạt động cách mạng |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Ái Quốc |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10103447, 10104845 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6621 |
---|
002 | 58 |
---|
004 | E247A6A0-94AF-4C24-8547-27249092420C |
---|
005 | 202204291551 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230711135001|bvulh|c20220429155137|dvulh|y20180115102250|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a959.703|bT772 - T562 |
---|
100 | |aTrần, Nam Tiến |
---|
245 | |aHoạt động quốc tế của Nguyễn Ái Quốc (1911-1941) / |cTrần Nam Tiến |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTp. HCM, |c2012 |
---|
300 | |a273 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về quá trình hình thành con đường cứu nước và những hoạt động quốc tế của Nguyễn Ái Quốc ở nước ngoài (1911-1917), ở Pháp (1917-1923), ở Liên Xô (1923-1924), ở Trung Quốc, Châu Âu và Xiêm (1924-1929), góp phần thành lập Đảng cộng sản Việt Nam, xây dựng mối quan hệ giữa cách mạng Việt Nam với cách mạng thế giới (1930-1941). |
---|
653 | |aHoạt động cách mạng |
---|
653 | |aNguyễn Ái Quốc |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10103447, 10104845 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/15012018/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103447
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.703 T772 - T562
|
Quan hệ quốc tế
|
1
|
|
|
2
|
10104845
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.703 T772 - T562
|
Quan hệ quốc tế
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|