![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/15012018/7thumbimage.jpg)
DDC
| 612.01426 |
Tác giả CN
| Dư, Quang Châu |
Nhan đề
| Năng lượng cảm xạ với địa sinh học / Dư Quang Châu, Trần Văn Ba |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2002 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về năng lượng cảm xạ với địa sinh học. Phân tích những nguyên nhân gây mất năng lượng và tác hại của các tác nhân như từ trường, bức xạ ion hoá, ô nhiễm hoá chất, đường dây cao thế. ứng dụng cảm xạ học trong phong thuỷ: Chọn lựa đất ở, sửa đổi một nơi ở không thích hợp... |
Từ khóa tự do
| Năng lượng sinh học |
Từ khóa tự do
| Năng lượng cảm xạ |
Từ khóa tự do
| Địa sinh học |
Từ khóa tự do
| Phong thủy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Ba |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10103467 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6650 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | D0A7A5A6-1883-40D1-9FCE-110C735E5C25 |
---|
005 | 202204271405 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619153230|bvulh|c20220427140549|dvulh|y20180115113523|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a612.01426|bD812 - C4961 |
---|
100 | |aDư, Quang Châu |
---|
245 | |aNăng lượng cảm xạ với địa sinh học / |cDư Quang Châu, Trần Văn Ba |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2002 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về năng lượng cảm xạ với địa sinh học. Phân tích những nguyên nhân gây mất năng lượng và tác hại của các tác nhân như từ trường, bức xạ ion hoá, ô nhiễm hoá chất, đường dây cao thế. ứng dụng cảm xạ học trong phong thuỷ: Chọn lựa đất ở, sửa đổi một nơi ở không thích hợp... |
---|
653 | |aNăng lượng sinh học |
---|
653 | |aNăng lượng cảm xạ |
---|
653 | |aĐịa sinh học |
---|
653 | |aPhong thủy |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |aTrần, Văn Ba |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10103467 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/15012018/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103467
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.01426 D812 - C4961
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|