- Giáo TrìnhDược
- Ký hiệu PL/XG: 612.014 V986 - L299
Nhan đề: Cơ sở vật lý y sinh học /
|
DDC
| 612.014 | |
Tác giả TT
| Vũ, Công Lập | |
Nhan đề
| Cơ sở vật lý y sinh học / Vũ Công Lập, Nguyễn Đông Sơn, Trần Công Duyệt, Hà Viết Hiền, Huỳnh Việt Dũng, Đặng Vũ Hoàng | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Y Học,2009 | |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;27 cm. | |
Tóm tắt
| Sách "Cơ sở vật lý y sinh học" Gồm 7 chương | |
Từ khóa tự do
| Y sinh học | |
Từ khóa tự do
| Cơ sở vật lý y sinh học | |
Môn học
| Lý Sinh (OS2056) | |
Môn học
| Lý Sinh (MD1033) | |
Môn học
| Lý sinh (RH2003) | |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Viết Hiền | |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Vũ Hoàng | |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Việt Dũng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đông Sơn | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Công Duyệt | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10122599 | |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100522 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 6706 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | FAA3ADF8-A4BC-4910-8D0B-93A8F19311E5 |
|---|
| 005 | 202406031611 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c150.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240605143530|bvulh|c20240603161519|dvulh|y20180115140306|zmuoint |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a612.014|bV986 - L299 |
|---|
| 110 | |aVũ, Công Lập |
|---|
| 245 | |aCơ sở vật lý y sinh học /|cVũ Công Lập, Nguyễn Đông Sơn, Trần Công Duyệt, Hà Viết Hiền, Huỳnh Việt Dũng, Đặng Vũ Hoàng |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bY Học,|c2009 |
|---|
| 300 | |a279 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aSách "Cơ sở vật lý y sinh học" Gồm 7 chương |
|---|
| 653 | |aY sinh học |
|---|
| 653 | |aCơ sở vật lý y sinh học |
|---|
| 690 | |aLý Sinh (OS2056) |
|---|
| 690 | |aLý Sinh (MD1033) |
|---|
| 690 | |aLý sinh (RH2003) |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 691 | |aPharmacology |
|---|
| 700 | |aHà, Viết Hiền |
|---|
| 700 | |aĐặng, Vũ Hoàng |
|---|
| 700 | |aHuỳnh, Việt Dũng |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Đông Sơn |
|---|
| 700 | |aTrần, Công Duyệt |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122599 |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100522 |
|---|
| 890 | |a2|b3|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20100522
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.014 V986 - L299
|
Dược
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10122599
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.014 V986 - L299
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|