DDC
| 612.014 |
Tác giả TT
| Vũ, Công Lập |
Nhan đề
| Cơ sở vật lý y sinh học / Vũ Công Lập, Nguyễn Đông Sơn, Trần Công Duyệt, Hà Viết Hiền, Huỳnh Việt Dũng, Đặng Vũ Hoàng |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y Học, 2009 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Sách "Cơ sở vật lý y sinh học" Gồm 7 chương |
Từ khóa tự do
| Cơ sở vật lý y sinh học |
Từ khóa tự do
| Y sinh học |
Môn học
| Lý sinh (RH2003) |
Môn học
| Lý Sinh (MD1033) |
Môn học
| Lý Sinh (OS2056) |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Viết Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Vũ Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Việt Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đông Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Công Duyệt |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10122599 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100522 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6706 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | FAA3ADF8-A4BC-4910-8D0B-93A8F19311E5 |
---|
005 | 202406031611 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240605143530|bvulh|c20240603161519|dvulh|y20180115140306|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612.014|bV986 - L299 |
---|
110 | |aVũ, Công Lập |
---|
245 | |aCơ sở vật lý y sinh học / |cVũ Công Lập, Nguyễn Đông Sơn, Trần Công Duyệt, Hà Viết Hiền, Huỳnh Việt Dũng, Đặng Vũ Hoàng |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY Học, |c2009 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aSách "Cơ sở vật lý y sinh học" Gồm 7 chương |
---|
653 | |aCơ sở vật lý y sinh học |
---|
653 | |aY sinh học |
---|
690 | |aLý sinh (RH2003) |
---|
690 | |aLý Sinh (MD1033) |
---|
690 | |aLý Sinh (OS2056) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |a Hà, Viết Hiền |
---|
700 | |aĐặng, Vũ Hoàng |
---|
700 | |aHuỳnh, Việt Dũng |
---|
700 | |aNguyễn, Đông Sơn |
---|
700 | |aTrần, Công Duyệt |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122599 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100522 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100522
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.014 V986 - L299
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
10122599
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.014 V986 - L299
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|