|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 6790 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8D89469B-812A-4B35-BCE1-B2F5AF6D86A3 |
---|
005 | 202110141024 |
---|
008 | 211014s2008 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211014102414|bvulh|c20211013114423|dvulh|y20180115155730|zdiepbnh |
---|
041 | |aKor |
---|
044 | |aKn |
---|
082 | |a890 |
---|
100 | |a신동운 |
---|
245 | |a디즈니 그림 명작 7. |nT.7, |p마술 맷돌 |
---|
245 | |c신동운, 어효선 |
---|
300 | |a43 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aCối xay |
---|
653 | |aMa thuật |
---|
653 | |aCối xay ma thuật |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
700 | |a어효선 |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(2): 10103599-600 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103599
|
Kho sách Hàn Quốc
|
890
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
10103600
|
Kho sách Hàn Quốc
|
890
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào