DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đức |
Nhan đề
| Tiểu phân Nano Kỹ thuật bào chế, phân tích tính chất Ứng dụng trong nghành Dược học / Nguyễn Minh Đức, Trương Công Trịnh |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học Tp. HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 10 chương được trình bày với những thông tin, kiến thức lý thuyết kết hợp thực tiễ nghành ngề từ thấp đến cao, đạm chất dược. Ngoài ra cuốn sách còn có trang phụ lục và thuật ngữ Việt - Anh - Pháp giúp tra cứu tiện ích. |
Từ khóa tự do
| Nano |
Từ khóa tự do
| Tiểu phân Nano |
Từ khóa tự do
| Dược |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Công Trị |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20100583, 20100662 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6845 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | 042135E7-B8B9-4665-8B86-6393700CF35A |
---|
005 | 202202141414 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619155654|bvulh|c20220214141442|dvulh|y20180115190737|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bN499 - D854 |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Đức |
---|
245 | |aTiểu phân Nano Kỹ thuật bào chế, phân tích tính chất Ứng dụng trong nghành Dược học / |cNguyễn Minh Đức, Trương Công Trịnh |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học Tp. HCM, |c2010 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 10 chương được trình bày với những thông tin, kiến thức lý thuyết kết hợp thực tiễ nghành ngề từ thấp đến cao, đạm chất dược. Ngoài ra cuốn sách còn có trang phụ lục và thuật ngữ Việt - Anh - Pháp giúp tra cứu tiện ích. |
---|
653 | |aNano |
---|
653 | |aTiểu phân Nano |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |aTrương, Công Trị |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20100583, 20100662 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100583
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 N499 - D854
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
20100662
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 N499 - D854
|
Dược
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|