|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 6943 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | C599BD19-6110-4CA3-9299-801621A82787 |
---|
005 | 202110201428 |
---|
008 | 211013s2008 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000 |
---|
039 | |a20211020142848|bvulh|c20211013142606|dtamnt|y20180116104911|zdiepbnh |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a494.78 |
---|
084 | |bS557 - E17 |
---|
100 | |a村地俊二 [ほか]編 |
---|
245 | |aリハビリテーション解説事典 / |c村地俊二 [ほか]編 |
---|
260 | |b中央法規出版 |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
300 | |a643 tr. ; |c23 cm. |
---|
653 | |aNgười tàn tật |
---|
653 | |aRehabilitation |
---|
653 | |aTâm thần và thân thể |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
700 | |a 福本 安甫 |
---|
700 | |a井神 隆憲 |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(1): 10103742 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 10/2010 v/14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103742
|
Kho sách Nhật Bản
|
494.78 S557 - E17
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào