|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 6955 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E8341A25-EFB4-430E-B2AC-C8A073A2FD5F |
---|
005 | 202110150858 |
---|
008 | 211015s2008 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220215143659|bvulh|c20220215143548|dvulh|y20180116111532|zdiepbnh |
---|
041 | |aKor |
---|
044 | |aKn |
---|
082 | |a490 |
---|
245 | |aKorea though English 2 : |b한국어 2 |
---|
300 | |a194 tr. : |bĐính kèm đĩa CD (3 cái) ; |ccm. |
---|
653 | |aThông qua |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(4): 10103753-4, 10103847, 10104533 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103847
|
Kho sách Hàn Quốc
|
490
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
2
|
10103753
|
Kho sách Hàn Quốc
|
490
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
3
|
10103754
|
Kho sách Hàn Quốc
|
490
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
4
|
10104533
|
Kho sách Hàn Quốc
|
490
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào