DDC
| 721.0467 |
Tác giả CN
| Việt, Hà |
Nhan đề
| Khí hậu kiến trúc / Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 225 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Một số đặc điểm của khí hậu kiến trúc và những tác động đồng thời của phức hợp các yếu tố khí hậu vĩ mô và vi mô đối với kiến trúc con người. những giải pháp kiến trúc hoà nhập với thiếu niên: Thiết kế che và chiếu nắng, thiết kế cách nhiệt, cách ẩm. |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Khí hậu |
Từ khóa tự do
| Thiết kế xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Giả |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10103763 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6966 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | 04621C93-E26D-49FD-8ECE-4FDC068BC46B |
---|
005 | 202202151405 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231212093118|bvulh|c20220215140549|dvulh|y20180116113416|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a721.0467|bV666 - H111 |
---|
100 | |aViệt, Hà |
---|
245 | |aKhí hậu kiến trúc / |cViệt Hà, Nguyễn Ngọc Giả |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a225 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aMột số đặc điểm của khí hậu kiến trúc và những tác động đồng thời của phức hợp các yếu tố khí hậu vĩ mô và vi mô đối với kiến trúc con người. những giải pháp kiến trúc hoà nhập với thiếu niên: Thiết kế che và chiếu nắng, thiết kế cách nhiệt, cách ẩm. |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKhí hậu |
---|
653 | |aThiết kế xây dựng |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Giả |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10103763 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/16012018/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103763
|
Kho sách chuyên ngành
|
721.0467 V666 - H111
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|