|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6981 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 5DBAC118-BEF0-481B-AD18-63345E61EA35 |
---|
005 | 202206011209 |
---|
008 | 081223s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240603145942|bvulh|c20231016163856|dvulh|y20180116124221|zdiepbnh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.9|bT685 - M28 |
---|
100 | |aTrần, Xuân Mai |
---|
245 | |aKý sinh trùng y học : |bGiáo trình Đại học / |cTrần Xuân Mai, Nguyễn Vinh Niên |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng Y tế, |c1991 |
---|
300 | |a448 tr. ; |c20 cm. |
---|
520 | |aHình thể, chu trình phát triển đặc tính sinh học Ký sinh trùng... |
---|
653 | |aKý sinh trùng |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aKý Sinh Trùng (MD2289) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 10103779 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103779
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.9 T685 - M28
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào