DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Thu |
Nhan đề
| Bài giảng Hóa học cây thuốc,. Tập 1 / Ngô Văn Thu, Đống Viết Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 1986 |
Mô tả vật lý
| 185 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tập sách này chỉ viết chủ yếu một số nhóm hóa học chính thường dùng trong dược liệu: Glucozit trợ tim, Saponozit, các hợp chất phenol, terpenoit, alcaloit. |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học cây thuốc |
Từ khóa tự do
| Cây thuốc |
Từ khóa tự do
| Răng hàm mặt |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Đống, Viết Thắng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100642 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7000 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | 7CC22CE0-049F-4713-893F-5FB462043B73 |
---|
005 | 202202091549 |
---|
008 | 081223s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619143736|bvulh|c20230613185631|dvulh|y20180116132245|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bN499 - T42 |
---|
100 | |aNgô, Văn Thu |
---|
245 | |aBài giảng Hóa học cây thuốc,. |pTập 1 / |cNgô Văn Thu, Đống Viết Thắng |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c1986 |
---|
300 | |a185 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTập sách này chỉ viết chủ yếu một số nhóm hóa học chính thường dùng trong dược liệu: Glucozit trợ tim, Saponozit, các hợp chất phenol, terpenoit, alcaloit. |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aHóa học cây thuốc |
---|
653 | |aCây thuốc |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aĐống, Viết Thắng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100642 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100642
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 N499 - T42
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|