DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thu Hằng |
Nhan đề
| Dược động học lâm sàng / Trần Thị Thu Hằng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Phương Đông, 2014 |
Mô tả vật lý
| 490 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| " Dược động học Lâm sàng" giúp sinh viên nghành Dược, đặc biệt là dược lâm sàng; Quý bác sĩ làm điều trị .... có thêm tài liệu tham khảo nhằm bổ sung và nâng cao kiến thức chuyên môn của mình. |
Từ khóa tự do
| Lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Dược động học |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Môn học
| Dược Lý (MD2266) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 20100651 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7062 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 340464AE-F6B9-4B23-9B90-47A49BCE550B |
---|
005 | 202202091550 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240603131300|bvulh|c20230619145616|dvulh|y20180116144114|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bT685 - H193 |
---|
100 | |aTrần, Thị Thu Hằng |
---|
245 | |aDược động học lâm sàng / |cTrần Thị Thu Hằng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bPhương Đông, |c2014 |
---|
300 | |a490 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |a" Dược động học Lâm sàng" giúp sinh viên nghành Dược, đặc biệt là dược lâm sàng; Quý bác sĩ làm điều trị .... có thêm tài liệu tham khảo nhằm bổ sung và nâng cao kiến thức chuyên môn của mình. |
---|
653 | |aLâm sàng |
---|
653 | |aDược động học |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aDược Lý (MD2266) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 20100651 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/16012018m/lamsangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b9|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100651
|
Kho sách chuyên ngành
|
615 T685 - H193
|
Dược
|
1
|
Hạn trả:30-01-2025
|
|
|
|
|
|