|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 7101 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3705F5F6-B599-4D64-927B-48DC24748930 |
---|
005 | 202202081014 |
---|
008 | 211015s1989 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c700000원 |
---|
039 | |a20220208101433|bhong|c20211015093147|dvulh|y20180116155823|zdiepbnh |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |akn |
---|
082 | |a808.8 |
---|
082 | |bP174 - L616 |
---|
100 | |aPalecek, Libuse |
---|
245 | |a마술의 숲. |nT.82, / |c리부세 팔레체크 글; 요제프 팔레체크 그림; 남상준 옮김 |
---|
250 | |a1989년 9원 15일 |
---|
260 | |a도서출판 보림 : |b권종택, |c1989년 |
---|
490 | |a위대한 탄생 |
---|
653 | |aMa thuật |
---|
653 | |aKhu rừng |
---|
653 | |aKhu rừng ma thuật |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
700 | |a남상준 |
---|
700 | |aPalecek, Josef |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(1): 10103862 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103862
|
Kho sách Hàn Quốc
|
808.8 P174 - L616
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào