![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/510881881320thumbimage.jpg)
DDC
| 615.1 |
Tác giả CN
| Mai, Phương Mai |
Tác giả TT
| Bộ Y Tế |
Nhan đề
| Dược lý học :. Sách đào tạo dược sĩ đại học. / Tập 1 / : Mai Phương Mai, Trần Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM, Y học |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| 270 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Sách được biên soạn dựa trên chương trình giáo dục của Đại học Y dược TP. HCM trên cơ sở chương trình khung đã được phê duyệt. Sách được biên soạn theo phương châm: kiến thức cơ bản, hệ thống, nội dung chính xác khoa học, cập nhật các tiến bộ khoa học, kỹ thuật hiện đại và thực tiễn Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Dược lý học |
Từ khóa tự do
| Dược lý |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Dược |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(6): 20100685-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7159 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | 8BF8E421-19F7-42E7-A601-60DBF65D8066 |
---|
005 | 202407121344 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240712134426|btanht|c20230619145931|dvulh|y20180117085057|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.1|bM28 - M28 |
---|
100 | |aMai, Phương Mai |
---|
110 | |aBộ Y Tế |
---|
245 | |aDược lý học :. |nTập 1 / : |bSách đào tạo dược sĩ đại học. / |cMai Phương Mai, Trần Mạnh Hùng |
---|
260 | |bTp. HCM, |cY học |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aSách được biên soạn dựa trên chương trình giáo dục của Đại học Y dược TP. HCM trên cơ sở chương trình khung đã được phê duyệt. Sách được biên soạn theo phương châm: kiến thức cơ bản, hệ thống, nội dung chính xác khoa học, cập nhật các tiến bộ khoa học, kỹ thuật hiện đại và thực tiễn Việt Nam. |
---|
653 | |aDược lý học |
---|
653 | |aDược lý |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |aTrần, Mạnh Hùng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(6): 20100685-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/510881881320thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b16|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100690
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.1 M28 - M28
|
Dược
|
6
|
|
|
2
|
20100685
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.1 M28 - M28
|
Dược
|
1
|
|
|
3
|
20100686
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.1 M28 - M28
|
Dược
|
2
|
|
|
4
|
20100687
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.1 M28 - M28
|
Dược
|
3
|
|
|
5
|
20100688
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.1 M28 - M28
|
Dược
|
4
|
|
|
6
|
20100689
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.1 M28 - M28
|
Dược
|
5
|
|
|
|
|
|
|