DDC
| 615.191 |
Tác giả TT
| Trường đại học Dược Hà Nội |
Nhan đề
| Kỹ thuật bào chế các dạng thuốc / Đặng Hồng Vân, Vũ Văn Thảo, Phạm Ngọc Bùng, Võ Xuân Minh, Phan Kim Dung |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 1991 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ; 26 cm. |
Tóm tắt
| Sách được đông đảo sinh viên dược và cán bộ dược sử dụng trong học tập và trong công tác chuyên môn của mình. |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật bào chế thuốc |
Từ khóa tự do
| Bào chế |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Dược |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hồng Vân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Bùng |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Kim Dung |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20100695-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7163 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D94D5C23-986F-4602-B2AF-7F377DD3B110 |
---|
005 | 202202091550 |
---|
008 | 081223s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619152227|bvulh|c20230613182037|dvulh|y20180117090644|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.191|bK98 |
---|
110 | |aTrường đại học Dược Hà Nội |
---|
245 | |aKỹ thuật bào chế các dạng thuốc / |cĐặng Hồng Vân, Vũ Văn Thảo, Phạm Ngọc Bùng, Võ Xuân Minh, Phan Kim Dung |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c1991 |
---|
300 | |a258 tr. ; |c26 cm. |
---|
520 | |aSách được đông đảo sinh viên dược và cán bộ dược sử dụng trong học tập và trong công tác chuyên môn của mình. |
---|
653 | |aThuốc |
---|
653 | |aKỹ thuật bào chế thuốc |
---|
653 | |aBào chế |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |aĐặng, Hồng Vân |
---|
700 | |aPhạm, Ngọc Bùng |
---|
700 | |aPhan, Kim Dung |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20100695-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100695
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.191 K98
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
20100696
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.191 K98
|
Dược
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|