|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7178 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | DC2D0575-9138-40D8-AFBB-5C60F0ABB3AA |
---|
005 | 202112100921 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619143714|bvulh|c20211210092133|dvulh|y20180117094107|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.1|bB149 |
---|
110 | |aTrường đại học Y dược TP. HCM |
---|
245 | |aBài giảng Dược lý học. |nTập 2 / |cTrường đại học Y dược TP. HCM |
---|
260 | |c2000 |
---|
300 | |atr.780 ; |ccm. |
---|
520 | |aBài giảng môn Dược lý học dành cho giảng dạy và học tập |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aDược lý học |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20100718-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100718
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.1 B149
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
2
|
20100719
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.1 B149
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào