DDC
| 153.6 |
Tác giả CN
| Tô, Minh |
Nhan đề
| Thuật nói chuyện / Tô Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Lao động xã hội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 213 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| cần được rèn luyện để thành người có nhân cách, có sức thuyết phục trong việc nói chuyện, như: Làm thế nào để vạch rõ khuyết điểm người khác nhưng vẫn hài hước để giữ được không khí thoải mái giữa mọi người; làm thế nào để khích lệ động viên người khác vượt qua khó khăn…
Ngoài ra, sách còn chia sẻ những kỹ năng giúp từ chối những người bạn không thích khiến cho họ lánh xa mà không mất thể diện. Hơn nữa, quyển sách sẽ chỉ cho các bạn nữ những bí quyết để trở thành một cô gái thành công và quyến rũ, giống như một đóa hoa tươi đẹp tỏa hương thơm trong mắt người khác phái và xã hội.
|
Từ khóa tự do
| Nói chuyện |
Từ khóa tự do
| Thuật nói chuyện |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20100817-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7451 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DC272FC9-32D7-4963-978E-B53A84F30F9E |
---|
005 | 201801181023 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33.000 VNĐ |
---|
039 | |a20180118102329|btanht|y20180118102306|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a153.6|bT550 - M663 |
---|
100 | |aTô, Minh |
---|
245 | |aThuật nói chuyện / |cTô Minh |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bLao động xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a213 tr. ; |c20 cm. |
---|
520 | |acần được rèn luyện để thành người có nhân cách, có sức thuyết phục trong việc nói chuyện, như: Làm thế nào để vạch rõ khuyết điểm người khác nhưng vẫn hài hước để giữ được không khí thoải mái giữa mọi người; làm thế nào để khích lệ động viên người khác vượt qua khó khăn…
Ngoài ra, sách còn chia sẻ những kỹ năng giúp từ chối những người bạn không thích khiến cho họ lánh xa mà không mất thể diện. Hơn nữa, quyển sách sẽ chỉ cho các bạn nữ những bí quyết để trở thành một cô gái thành công và quyến rũ, giống như một đóa hoa tươi đẹp tỏa hương thơm trong mắt người khác phái và xã hội.
|
---|
653 | |aNói chuyện |
---|
653 | |aThuật nói chuyện |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20100817-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100817
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
153.6 T550 - M663
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100818
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
153.6 T550 - M663
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|