DDC
| 895.922803 |
Tác giả CN
| Vũ, Kỳ |
Nhan đề
| Thư ký Bác Hồ kể chuyện / Vũ Kỳ |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Chính trị Quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 587 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những câu chuyện cảm động do ông Vũ Kỳ, người thư ký lâu năm của Bác Hồ kể lại, cuốn sách Thư ký Bác Hồ kể chuyện do Khu Di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch sưu tầm biên soạn, Nhà xuất bản Thanh Niên ấn hành đã mang đến cho người đọc nhiều cảm xúc dung dị, sâu lắng và hơn cả là nỗi nhớ Bác khôn nguôi. Mỗi câu chuyện nhỏ là một bài học lớn, khi thời gian càng lùi xa thì những giá trị được đúc rút qua từng câu chuyện kể về Người càng sâu sắc và lay động nhiều hơn. |
Từ khóa tự do
| Thư ký |
Từ khóa tự do
| Bác Hồ |
Từ khóa tự do
| Chuyện Bác Hồ |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20100884-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7661 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 673A3845-E140-4336-931E-D2B31CC61F12 |
---|
005 | 201801191031 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64.000 VNĐ |
---|
039 | |a20180119103148|btanht|y20180119103108|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922803|bV97 - K98 |
---|
100 | |aVũ, Kỳ |
---|
245 | |aThư ký Bác Hồ kể chuyện / |cVũ Kỳ |
---|
260 | |aTp. HCM : |bChính trị Quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a587 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những câu chuyện cảm động do ông Vũ Kỳ, người thư ký lâu năm của Bác Hồ kể lại, cuốn sách Thư ký Bác Hồ kể chuyện do Khu Di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch sưu tầm biên soạn, Nhà xuất bản Thanh Niên ấn hành đã mang đến cho người đọc nhiều cảm xúc dung dị, sâu lắng và hơn cả là nỗi nhớ Bác khôn nguôi. Mỗi câu chuyện nhỏ là một bài học lớn, khi thời gian càng lùi xa thì những giá trị được đúc rút qua từng câu chuyện kể về Người càng sâu sắc và lay động nhiều hơn. |
---|
653 | |aThư ký |
---|
653 | |aBác Hồ |
---|
653 | |aChuyện Bác Hồ |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20100884-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/19012018t/thukythumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100884
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
895.922803 V97 - K98
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100885
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
895.922803 V97 - K98
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|