DDC
| 616 |
Tác giả CN
| Hưa, Thị Ngọc Hà |
Nhan đề
| Hóa mô miễn dịch trong chẩn đoán tiên lượng và điều trị bệnh / Hứa Thị Ngọc Hà |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học Tp. HCM, 2014 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Sách gồm 2 phần. Phần 1: Giới thiệu toongr quan về hóa mô miễn dịch. Phần 2: Giới thiệu các ứng dụng của hóa mô miễn dịch trong chuẩn đoán. |
Từ khóa tự do
| Điều trị bệnh |
Từ khóa tự do
| Hóa mô miễn dịch trong chuẩn đoán tiên lượng |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(5): 20101019-23 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7972 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | E17A7D76-79C0-4A6A-A903-AB6548940C76 |
---|
005 | 202405271257 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240527125724|btanht|c20240527125602|dtanht|y20180122203014|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616|bH874 - H111 |
---|
100 | |aHưa, Thị Ngọc Hà |
---|
245 | |aHóa mô miễn dịch trong chẩn đoán tiên lượng và điều trị bệnh / |cHứa Thị Ngọc Hà |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học Tp. HCM, |c2014 |
---|
300 | |a166 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aSách gồm 2 phần. Phần 1: Giới thiệu toongr quan về hóa mô miễn dịch. Phần 2: Giới thiệu các ứng dụng của hóa mô miễn dịch trong chuẩn đoán. |
---|
653 | |aĐiều trị bệnh |
---|
653 | |aHóa mô miễn dịch trong chuẩn đoán tiên lượng |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 20101019-23 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/không biết ngành/vũ gửi 27.5.2024/bia/hoá mô miễn dịchthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101019
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 H874 - H111
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20101020
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 H874 - H111
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20101021
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 H874 - H111
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
20101022
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 H874 - H111
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
20101023
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 H874 - H111
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
|
|
|
|