DDC
| 616.07 |
Tác giả CN
| Berkow, Robbert |
Nhan đề
| Sổ tay chẩn đoán và điều trị. Tập 5 / Robbert Berkow, Andrew J. Fletcher |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học, 2000 |
Mô tả vật lý
| 984 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn "Sổ Tay Lâm Sàng Chẩn Đoán Và Điều Trị" được sắp xếp thống nhất với bố cục và cách trình bày khoa học chặt chẽ.
Dược lâm sàng: Sau mỗi phần mô tả các lớp trị liệu là những chỉ dẫn chi tiết về một số thuốc tham khảo cũng như một danh mục các thuốc tương tự.
Chẩn đoán và điều trị: Mỗi chương được chia làm hai phần, dễ dàng phân biệt được theo cách trình bày.
Hóa lâm sàng và các hằng số sinh học: Mô tả xét nghiệm sinh học thông thường và các kết quả bình thường được trình bày trong các bảng hằng số sinh học. |
Từ khóa tự do
| Điều trị bệnh |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán bệnh |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Tác giả(bs) CN
| Fletcher, Andrew J. |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20101035-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7992 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 2F35F3F1-4771-4ED8-BDDF-CFBC5EEB481C |
---|
005 | 202202151026 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215102615|bvulh|c20220215102502|dvulh|y20180123084818|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.07|bR631 |
---|
100 | |aBerkow, Robbert |
---|
245 | |aSổ tay chẩn đoán và điều trị. |nTập 5 / |cRobbert Berkow, Andrew J. Fletcher |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c2000 |
---|
300 | |a984 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn "Sổ Tay Lâm Sàng Chẩn Đoán Và Điều Trị" được sắp xếp thống nhất với bố cục và cách trình bày khoa học chặt chẽ.
Dược lâm sàng: Sau mỗi phần mô tả các lớp trị liệu là những chỉ dẫn chi tiết về một số thuốc tham khảo cũng như một danh mục các thuốc tương tự.
Chẩn đoán và điều trị: Mỗi chương được chia làm hai phần, dễ dàng phân biệt được theo cách trình bày.
Hóa lâm sàng và các hằng số sinh học: Mô tả xét nghiệm sinh học thông thường và các kết quả bình thường được trình bày trong các bảng hằng số sinh học. |
---|
653 | |aĐiều trị bệnh |
---|
653 | |aChẩn đoán bệnh |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
700 | |aFletcher, Andrew J. |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20101035-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101035
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.07 R631
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
2
|
20101036
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.07 R631
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào