|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 8128 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | 69587685-9628-4E41-9072-470DE3EC5A01 |
---|
005 | 202112290820 |
---|
008 | 211229s2009 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211229082023|bvulh|c20211228141333|dvulh|y20180123140206|zhoaitm |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428.24071|bC395 |
---|
110 | |aCengage Learning Asia |
---|
245 | |aEnglish language teaching 2009 / |cCengage Learning Asia |
---|
260 | |bCengage Learning, |c2009 |
---|
300 | |a152 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aEnglish language |
---|
653 | |aForeign speakers |
---|
653 | |aStudy and teaching |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10200447 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200447
|
Kho sách ngoại văn
|
428.24071 C395
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào