|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8286 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 87A3DDC7-A952-49EA-960C-09A0B02F0A9E |
---|
005 | 202209220928 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220922092726|bvulh|c20211225160317|dvulh|y20180124134658|zhoaitm |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a959.70432|bL975 - L834 |
---|
100 | |aLưu, Văn Lợi |
---|
245 | |aLe Duc Tho-Kissinger negotiations in Paris /,. |pII / |cLuu Van Loi, Nguyen Anh Vu |
---|
260 | |aHanoi : |bThế giới Publishers, |c1996 |
---|
300 | |a571 tr. ; |c22 cm. |
---|
653 | |aDiplomatic history |
---|
653 | |aPeace |
---|
653 | |aVietnam War, 1961-1975 |
---|
653 | |aUnited States |
---|
653 | |aForeign relations |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
700 | |aMai Van Dong |
---|
700 | |aNguyễn, Anh Vũ |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10104716, 10200372 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200372
|
Kho sách ngoại văn
|
610 N576 - N576
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
2
|
10104716
|
Kho sách ngoại văn
|
959.70432 L975 - L834
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|