DDC
| 617.69 |
Tác giả CN
| Trần, Thiên lộc |
Nhan đề
| Thực hành phục hình răng tháo lắp toàn hàm : Sách đào tạo bác sĩ răng hàm mặt ; Mã số : Đ.42.Z.16 / Trần Thiên lộc, Lê Hồ Phương Trang, Nguyễn Thị Cẩm Bình... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2008 |
Mô tả vật lý
| 222 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài giảng về phục hình răng tháo lắp toàn hàm. Các yếu tố giải phẫu, phục hình, khám lâm sàng, điều trị tiền phục hình, định hướng, chọn răng, thử hàm, kĩ thuật chuyển hàm sáp thành hàm nhựa acrylic, kiểm tra và những trở ngại xảy ra khi mang phục hình toàn hàm |
Từ khóa tự do
| Nha khoa |
Từ khóa tự do
| Phục hình răng |
Từ khóa tự do
| Răng hàm mặt |
Môn học
| Phục Hình Răng 1 (OS3253) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10104753 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8346 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 9F959F62-815D-48D9-90F5-6810A14ECE8F |
---|
005 | 202202151003 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606151427|bvulh|c20220215100301|dvulh|y20180124154110|zhoaitm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | |a 617.69|bT772 - L811 |
---|
100 | |aTrần, Thiên lộc |
---|
245 | |aThực hành phục hình răng tháo lắp toàn hàm : |b Sách đào tạo bác sĩ răng hàm mặt ; Mã số : Đ.42.Z.16 / |cTrần Thiên lộc, Lê Hồ Phương Trang, Nguyễn Thị Cẩm Bình... |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2008 |
---|
300 | |a222 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài giảng về phục hình răng tháo lắp toàn hàm. Các yếu tố giải phẫu, phục hình, khám lâm sàng, điều trị tiền phục hình, định hướng, chọn răng, thử hàm, kĩ thuật chuyển hàm sáp thành hàm nhựa acrylic, kiểm tra và những trở ngại xảy ra khi mang phục hình toàn hàm |
---|
653 | |aNha khoa |
---|
653 | |aPhục hình răng |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
690 | |aPhục Hình Răng 1 (OS3253) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10104753 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c1|d53 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104753
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.69 T772 - L811
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
|
|
|
|