|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8377 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 501EE417-AB2F-45B9-9A11-2563035858E5 |
---|
005 | 202204281526 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613182455|bvulh|c20220428152612|dvulh|y20180124173242|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.129|bN576 - C539 |
---|
100 | |a Nguyễn, Thị Chính |
---|
245 | |aSuy tim nguyên nhân, cách phòng ngừa và điều trị / |c Nguyễn Thị Chính |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2003 |
---|
300 | |a47 tr. ; |c19 cm. |
---|
653 | |aNguyên nhân, cách phòng ngừa và điều trị |
---|
653 | |aSuy tim |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20101185 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101185
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.129 N576 - C539
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào