DDC
| 398.209597 |
Tác giả TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Nhan đề
| Chàng Rắn : Truyện cổ các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam |
Nhan đề
| Trần Hoàng (Chủ biên), Triều Nguyên, Lê Năm, Nguyễn Thị Sửu, Trần Minh Tích |
Thông tin xuất bản
| H. : Thời đại, 2013 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Sách giới thiệu: truyện cổ tà Ôih; Truyện cổ của dân tộc Ta Ôih và Pakô; Truyện cổ CơTu; Truyện cổ Xê Đăng; Truyện cổ T'Riêng |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Năm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Sửu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Tích |
Tác giả(bs) CN
| Triều, Nguyên |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10100150 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 86 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42D7BA61-6803-449F-BD16-23101D7DF64F |
---|
005 | 201710271059 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171027110105|btanht|c20171027104958|dtanht|y20171027103911|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.209597|bC456 |
---|
110 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
245 | |aChàng Rắn : |bTruyện cổ các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam |
---|
245 | |cTrần Hoàng (Chủ biên), Triều Nguyên, Lê Năm, Nguyễn Thị Sửu, Trần Minh Tích |
---|
260 | |aH. : |bThời đại, |c2013 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aSách giới thiệu: truyện cổ tà Ôih; Truyện cổ của dân tộc Ta Ôih và Pakô; Truyện cổ CơTu; Truyện cổ Xê Đăng; Truyện cổ T'Riêng |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
700 | |aTrần, Hoàng |
---|
700 | |aLê, Năm |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Sửu |
---|
700 | |aTrần, Minh Tích |
---|
700 | |aTriều, Nguyên |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10100150 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/changranthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100150
|
Kho sách chuyên ngành
|
398.209597 C456
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|