DDC
| 530.02 |
Tác giả CN
| V. Grigôriev |
Nhan đề
| Các lực trong tự nhiên / V. Grigôriev, G. Miakisev; Ngô Đặng Nhân (Người dịch) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 |
Mô tả vật lý
| 527 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Thoạt nhìn, bức tranh về các tương tác trong tự nhiên duongf như rất phức tạp. Song mọi sự đa dạng của chúng đều qui về một số không lớn lắm những lực cơ bản... |
Từ khóa tự do
| Vật lý đại cương |
Từ khóa tự do
| Dược |
Tác giả(bs) CN
| G. Miakisev |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10100277, 10102042-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 864 |
---|
002 | 53 |
---|
004 | 008770EC-4ABF-4A1E-A219-12F30FA1D0A4 |
---|
005 | 202202141334 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619144232|bvulh|c20220214133450|dvulh|y20171031095152|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.02|bG877 |
---|
100 | |aV. Grigôriev |
---|
245 | |aCác lực trong tự nhiên / |cV. Grigôriev, G. Miakisev; Ngô Đặng Nhân (Người dịch) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học kỹ thuật, |c2002 |
---|
300 | |a527 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aThoạt nhìn, bức tranh về các tương tác trong tự nhiên duongf như rất phức tạp. Song mọi sự đa dạng của chúng đều qui về một số không lớn lắm những lực cơ bản... |
---|
653 | |aVật lý đại cương |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
700 | |aG. Miakisev |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10100277, 10102042-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/31102017/cacluctrongtunhienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102042
|
Kho sách chuyên ngành
|
530.02 G877
|
Kiến trúc
|
2
|
|
|
2
|
10102043
|
Kho sách chuyên ngành
|
530.02 G877
|
Kiến trúc
|
3
|
|
|
3
|
10102044
|
Kho sách chuyên ngành
|
530.02 G877
|
Kiến trúc
|
4
|
|
|
4
|
10102045
|
Kho sách chuyên ngành
|
530.02 G877
|
Kiến trúc
|
5
|
|
|
5
|
10102046
|
Kho sách chuyên ngành
|
530.02 G877
|
Kiến trúc
|
6
|
|
|
6
|
10102047
|
Kho sách chuyên ngành
|
530.02 G877
|
Kiến trúc
|
7
|
|
|
7
|
10102048
|
Kho sách chuyên ngành
|
530.02 G877
|
Kiến trúc
|
8
|
|
|
8
|
10102049
|
Kho sách chuyên ngành
|
530.02 G877
|
Kiến trúc
|
9
|
|
|
9
|
10102050
|
Kho sách chuyên ngành
|
530.02 G877
|
Kiến trúc
|
10
|
|
|
10
|
10100277
|
Kho sách chuyên ngành
|
530.02 G877
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào