DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Lý, Á Tân |
Nhan đề
| Listening strategies for the IELTS test /$cchủ biên, / Lý Á Tân; Lê Huy Lâm (chuyển ngữ phần chú giải) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2008 |
Mô tả vật lý
| 306 tr. : 1 đĩa CD ; 26 cm. |
Tóm tắt
| IELTS Listening Strategies For The IELTS Test là giáo trình luyện thi IELTS được thiết kế dành cho các thí sinh tham dự môn thi nghe IELTS muốn luyện thi trong thời gian ngắn. Nó không những có ích trong việc nâng cao khả năng làm bài thi của thí sinh trong thời gian ngắn, mà còn có thể dùng làm sách luyện nghe cho đông đảo người học tiếng Anh. |
Từ khóa tự do
| Thi cử, câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Nghe hiểu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(1): 10200520 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 8692 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | 981EE081-26C0-4C4F-8C3F-947A27A831D5 |
---|
005 | 202204281349 |
---|
008 | 220428s2008 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c128.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220428134920|bvulh|y20180126110429|zhoaitm |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a428.24|bL981 - T1611 |
---|
100 | |aLý, Á Tân |
---|
245 | |aListening strategies for the IELTS test /$cchủ biên, / |cLý Á Tân; Lê Huy Lâm (chuyển ngữ phần chú giải) |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2008 |
---|
300 | |a306 tr. : |b1 đĩa CD ; |c26 cm. |
---|
520 | |aIELTS Listening Strategies For The IELTS Test là giáo trình luyện thi IELTS được thiết kế dành cho các thí sinh tham dự môn thi nghe IELTS muốn luyện thi trong thời gian ngắn. Nó không những có ích trong việc nâng cao khả năng làm bài thi của thí sinh trong thời gian ngắn, mà còn có thể dùng làm sách luyện nghe cho đông đảo người học tiếng Anh. |
---|
653 | |aThi cử, câu hỏi |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aNghe hiểu |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aLê, Huy Lâm |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10200520 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200520
|
Kho sách ngoại văn
|
428.24 L981 - T1611
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|