DDC
| 368.003 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Châu |
Nhan đề
| Từ điển kinh tế bảo hiểm Anh - Việt / Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh |
Nhan đề khác
| English-Vietnamese insurance economic dictionary of terms |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Thanh niên, 2003 |
Mô tả vật lý
| 782 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Được biên soạn khoảng 60.000 mục từ, cụm từ và thuật ngữ chuyên ngành kinh tế bảo hiểm như: Bảo hiểm thương mại, bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm xã hội.... |
Từ khóa tự do
| Anh - Việt |
Từ khóa tự do
| Bảo hiềm |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Hữu Vinh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10105221-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8819 |
---|
002 | 40 |
---|
004 | 478854BA-C6C6-41FB-B0A9-8BD555035810 |
---|
005 | 202201121435 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220114095255|bvulh|c20220114094950|dvulh|y20180127111654|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | |a368.003|bH678 - C496 |
---|
100 | |aHoàng, Văn Châu |
---|
245 | |aTừ điển kinh tế bảo hiểm Anh - Việt / |cHoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh |
---|
246 | |a English-Vietnamese insurance economic dictionary of terms |
---|
260 | |aTp. HCM : |bThanh niên, |c2003 |
---|
300 | |a782 tr. ; |c20 cm. |
---|
520 | |aĐược biên soạn khoảng 60.000 mục từ, cụm từ và thuật ngữ chuyên ngành kinh tế bảo hiểm như: Bảo hiểm thương mại, bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm xã hội.... |
---|
653 | |aAnh - Việt |
---|
653 | |aBảo hiềm |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |a Đỗ Hữu Vinh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10105221-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105221
|
Kho sách chuyên ngành
|
368.003 H678 - C496
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
2
|
10105222
|
Kho sách chuyên ngành
|
368.003 H678 - C496
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|