DDC
| 320.109597 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Hãn Nguyên Nguyễn Nhã |
Nhan đề
| Trường ca biển Đông và giữ hồn dân tộc / Hãn Nguyên Nguyễn Nhã, Mai Trinh Đỗ Thị |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ, 2015 : Văn hóa Văn nghệ, 2015 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm những vần thơ thi hóa tác phẩm "Những bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa"; và những bài viết về chủ quyền Việt Nam tại Hoàng Sa và Trường Sa, những bài viết trong mục " Giữ hồn dân tộc" trên báo Thanh niên từ ngày 1 tháng 1 năm 2012 cùng những tâm thư |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chủ quyền |
Từ khóa tự do
| Trường ca Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Mai Trinh Đỗ Thị |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10105395 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9018 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 2F0C43F8-53C3-4789-B155-47F7BC097735 |
---|
005 | 201907050835 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190705083623|bhoaitm|c20190705083609|dhoaitm|y20180130114532|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | |a320.109597 |
---|
082 | |bH233 - N576 |
---|
100 | |aHãn Nguyên Nguyễn Nhã |
---|
245 | |aTrường ca biển Đông và giữ hồn dân tộc / |cHãn Nguyên Nguyễn Nhã, Mai Trinh Đỗ Thị |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ, 2015 : |bVăn hóa Văn nghệ, |c2015 |
---|
300 | |a203 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGồm những vần thơ thi hóa tác phẩm "Những bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa"; và những bài viết về chủ quyền Việt Nam tại Hoàng Sa và Trường Sa, những bài viết trong mục " Giữ hồn dân tộc" trên báo Thanh niên từ ngày 1 tháng 1 năm 2012 cùng những tâm thư |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aChủ quyền |
---|
653 | |aTrường ca Việt Nam |
---|
700 | |a Mai Trinh Đỗ Thị |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10105395 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/truongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105395
|
Kho sách chuyên ngành
|
320.109597 H233 - N576
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào