DDC
| 616 |
Kí hiệu phân loại
| |
Nhan đề
| Bảng phân loại quốc tế bệnh tật và các vấn đề liên quan đến sức khỏe,. II / Lê Quang Huyền, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Vũ Việt Tân (dịch) |
Lần xuất bản
| 10 |
Thông tin xuất bản
| 1999 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Bảng phân loại bệnh tật phục vụ cho công tác khám chữa bệnh, nghiên cứu khoa học và hòa nhập với phân loại bệnh tật trên thế giới. |
Từ khóa tự do
| Bảng phân loại quốc tế bệnh tật |
Từ khóa tự do
| Bệnh tật |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10105411 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9047 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | F3662F6B-E160-4F72-83F5-C256BDA207D3 |
---|
005 | 202202150948 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230613185644|bvulh|c20220215094813|dvulh|y20180130134804|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVm, |
---|
082 | |a616 |
---|
084 | |bS675 |
---|
245 | |aBảng phân loại quốc tế bệnh tật và các vấn đề liên quan đến sức khỏe,. |pII / |cLê Quang Huyền, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Vũ Việt Tân (dịch) |
---|
250 | |a10 |
---|
260 | |c1999 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aBảng phân loại bệnh tật phục vụ cho công tác khám chữa bệnh, nghiên cứu khoa học và hòa nhập với phân loại bệnh tật trên thế giới. |
---|
653 | |aBảng phân loại quốc tế bệnh tật |
---|
653 | |aBệnh tật |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10105411 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105411
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 S675
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào