|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 918 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 35DECC10-C641-4DF0-8BA3-B679120C7F4D |
---|
005 | 202406191539 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c84.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240619153916|btanht|c20240619153822|dtanht|y20171109093659|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.597048|bN576 - H239 |
---|
100 | |aNguyễn, Hồ Bích Hằng |
---|
110 | |aTrường Đại học Luật Tp. HCM |
---|
245 | |aGiáo trình luật sở hữu trí tuệ |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aTp. HCM : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a459 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aDẫn nhập về quyền sở hữu trí tuệ, quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng. |
---|
653 | |aLuật sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aLuật sở hữu trí tuệ Việt Nam |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Quang |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10100430-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/09112017/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b29|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100436
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597048 G434
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10100437
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597048 G434
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10100430
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597048 G434
|
Luật
|
1
|
|
|
4
|
10100431
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597048 G434
|
Luật
|
2
|
|
|
|
|
|
|