|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 9290 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 310B66BD-8FA9-4BF3-AD15-6BA99F68BEFA |
---|
005 | 202210200907 |
---|
008 | 220428s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240601115414|bvulh|c20240601103115|dvulh|y20180131131311|zmuoint |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a616.7|bM681 |
---|
100 | |aHertling, Darlene |
---|
245 | |aManagement of Common Musculoskeltal Disorders: Physical Therapy Principles and Methods /|cDarlene Hertling, Randolph Kessler |
---|
250 | |a3rd Edition |
---|
260 | |aNew York :|bLippincott |
---|
260 | |c1996 |
---|
300 | |a794 tr. ;|ccm. |
---|
653 | |aManagement of Common Musculoskeltal Disorders: |
---|
653 | |aPhysical Therapy Principles and Methods |
---|
690 | |aKỹ thuật di động khớp nâng cao (RH3087) |
---|
690 | |aBệnh lý và VLTL hệ cơ – xương 2 |
---|
690 | |aVật lý trị liệu trong Y học Thể Dục Thể Thao |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(1): 20200304 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/31.02018/manathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200304
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
616.7 M681
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
|
|
|
|