
|
DDC
| 616.8 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Liên |
|
Nhan đề
| Y học môi trường và lao động / Nguyễn Mạnh Liên |
|
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Y Học chi nhánh Tp. HCM,2010 |
|
Mô tả vật lý
| 577 tr. ;27 cm. |
|
Tóm tắt
| nội dung sách cập nhật dựa trên cơ sở các kiến thức cơ bản và các quy luật hoa học, đã trình bày 1 cách có hệ thống. |
|
Từ khóa tự do
| Y học |
|
Từ khóa tự do
| Môi trường |
|
Từ khóa tự do
| Lao động |
|
Từ khóa tự do
| Dược |
|
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
|
Môn học
| Sức khỏe MT và sức khỏe nghề nghiệp MD2268 |
|
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20101300 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 9318 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 2D807235-E31B-4845-9B2E-0B981A45B82C |
|---|
| 005 | 202210281535 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c100.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240604134732|bvulh|c20230619160522|dvulh|y20180131140033|zmuoint |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.8|bN576 - L719 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Mạnh Liên |
|---|
| 245 | |aY học môi trường và lao động /|cNguyễn Mạnh Liên |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bY Học chi nhánh Tp. HCM,|c2010 |
|---|
| 300 | |a577 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |anội dung sách cập nhật dựa trên cơ sở các kiến thức cơ bản và các quy luật hoa học, đã trình bày 1 cách có hệ thống. |
|---|
| 653 | |aY học |
|---|
| 653 | |aMôi trường |
|---|
| 653 | |aLao động |
|---|
| 653 | |aDược |
|---|
| 653 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 690 | |aSức khỏe MT và sức khỏe nghề nghiệp MD2268 |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aPharmacology |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aNursing |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20101300 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20101300
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.8 N576 - L719
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào