DDC
| 616.9 |
Tác giả CN
| Lê, Đăng Hà |
Nhan đề
| Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới / Lê Đăng Hà |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học Kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 948 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Chúng tôi biên soạn cuốn sách này để làm tài liệu tham khảo cho các thầy thuốc chuyên ngành truyền nhiễm và thầy thuốc hệ đa khoa, làm tài liệu nghiên cứu và học tập sau đại học và sinh viên y khoa. |
Từ khóa tự do
| Bệnh truyền nhiễm |
Từ khóa tự do
| Nhiệt đới |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Môn học
| Truyền Nhiễm (MD3301) |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20101319-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9366 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 3244E1BD-24B8-4189-9C85-597FAA6EFAF9 |
---|
005 | 202202150926 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240605081220|bvulh|c20230613185710|dvulh|y20180131152425|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.9|bL433 - H111 |
---|
100 | |aLê, Đăng Hà |
---|
245 | |aBệnh truyền nhiễm và nhiệt đới / |cLê Đăng Hà |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a948 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aChúng tôi biên soạn cuốn sách này để làm tài liệu tham khảo cho các thầy thuốc chuyên ngành truyền nhiễm và thầy thuốc hệ đa khoa, làm tài liệu nghiên cứu và học tập sau đại học và sinh viên y khoa. |
---|
653 | |aBệnh truyền nhiễm |
---|
653 | |aNhiệt đới |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aTruyền Nhiễm (MD3301) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20101319-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/31.02018/truyennhiemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b3|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101319
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.9 L433 - H111
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20101320
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.9 L433 - H111
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|