|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 9384 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 1CE57ABF-BFAC-4891-B8C3-D406F699BC8A |
|---|
| 005 | 202210281451 |
|---|
| 008 | 220428s2007 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240601103411|bvulh|c20240601085725|dvulh|y20180131155954|zdiepbnh |
|---|
| 041 | |aEng |
|---|
| 044 | |aEnk |
|---|
| 082 | |a616 |
|---|
| 084 | |bW868 |
|---|
| 100 | |aWolters, E.Ch |
|---|
| 245 | |aParkinsonism and related disorders /|cE.Ch. Wolters, T.van Laar, H.W. Berendse |
|---|
| 260 | |aH. :|bVu University Press,|c2007 |
|---|
| 300 | |a576 tr. ;|ccm.|e1 CD |
|---|
| 653 | |aY học |
|---|
| 653 | |aĐiều trị |
|---|
| 653 | |aBệnh rối loạn |
|---|
| 690 | |aBệnh lý và VLTL hệ thần kinh – cơ |
|---|
| 690 | |aVật lý trị liệu hệ cơ - xương nâng cao (RH3085) |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 700 | |aT.van Laar |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10200625 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/andthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b1|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10200625
|
Kho sách ngoại văn
|
616 W868
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào