|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 9582 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | F13314CF-2587-4636-946B-DFE341227DE5 |
---|
005 | 202202151020 |
---|
008 | 220215s1990 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a02725231 |
---|
039 | |a20230619144949|bvulh|c20220215102028|dvulh|y20180202095604|zhoaitm |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a617.54|bJ653 |
---|
100 | |aHodgkin, John E. |
---|
245 | |aClinics in chest medicine. |nVolume 11. Number 3, |pChronic Obstructive Pulmonary Disease / |cJohn E. Hodgkin |
---|
260 | |aPhiladelphia : |bW.B. Saunders Co., |c1990 |
---|
300 | |a573 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aDiseases |
---|
653 | |aPeriodicals |
---|
653 | |aChest |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aChronic Obstructive Pulmonary |
---|
653 | |aThoracic Diseases |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10200665 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200665
|
Kho sách ngoại văn
|
617.54 J653
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào