DDC
| 332.4 |
Tác giả CN
| Lê, Hoàng Nga |
Nhan đề
| Nghiệp vụ thị trường tiền tệ : Sách tham khảo / Lê Hoàng Nga |
Thông tin xuất bản
| H. : Tài Chính, 2008 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Thị trường tiền tệ là nơi cung cấp các phương tiện giúp cho các cá nhân, doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh tình hình thanh khoản thực của họ với số lượng tiền mong muốn. Do đó, thị trường tiền tệ thực chất là tập hợp của nhiều thị trường của nhiều công cụ nợ ngắn hạn riêng biệt. Bản chất của thị trường tiền tệ là thị trường bán buôn, khối lượng của từng giao dịch thường rất lớn, doanh số giao dịch hàng ngày lên đến hàng trăm tỷ USD tại các trung tâm tài chính |
Từ khóa tự do
| Kinh tế tài chính |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ tiền tệ |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10100496 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 975 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F0D097A3-9906-42CC-8657-C97B8C799DF0 |
---|
005 | 201711101529 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20171110153109|btanht|y20171110153003|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.4|bL433 - N576 |
---|
100 | |aLê, Hoàng Nga |
---|
245 | |aNghiệp vụ thị trường tiền tệ : |bSách tham khảo / |cLê Hoàng Nga |
---|
260 | |aH. : |bTài Chính, |c2008 |
---|
300 | |a267 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aThị trường tiền tệ là nơi cung cấp các phương tiện giúp cho các cá nhân, doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh tình hình thanh khoản thực của họ với số lượng tiền mong muốn. Do đó, thị trường tiền tệ thực chất là tập hợp của nhiều thị trường của nhiều công cụ nợ ngắn hạn riêng biệt. Bản chất của thị trường tiền tệ là thị trường bán buôn, khối lượng của từng giao dịch thường rất lớn, doanh số giao dịch hàng ngày lên đến hàng trăm tỷ USD tại các trung tâm tài chính |
---|
653 | |aKinh tế tài chính |
---|
653 | |aNghiệp vụ tiền tệ |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10100496 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/10-11-17/nghiepvuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100496
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.4 L433 - N576
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|