|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 9790 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | 722A7052-280C-451B-9A91-9D53CB75BE70 |
---|
005 | 202202151459 |
---|
008 | 220215s1967 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220215145934|bvulh|c20220215143703|dvulh|y20180205111210|zhoaitm |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428|bN2771 |
---|
110 | |aNational Council of Teachers of English |
---|
245 | |aEnglish for today. |nBook 5, |pLife in English speaking countries / |cNational Council of Teachers of English; Project director William R. Slager; Editor Russel B. Nye |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c1967 |
---|
300 | |a155 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | |aEnglish language |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aSlager, William R. |
---|
700 | |aNye, Russel B. |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10200721 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200721
|
Kho sách ngoại văn
|
428 N2771
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào