DDC 300
Tác giả CN 清水 正徳
Nhan đề dịch 清水 正徳
Nhan đề 岩波新書. T.188, 働くことの意味
Thông tin xuất bản 岩波書店, 1986
Mô tả vật lý 217 tr. ; 18 cm.
Từ khóa tự do Ý nghĩa
Từ khóa tự do Làm việc
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10105992
000 00000nam#a2200000ui#4500
0019909
0022
004CE02E2A1-EF14-4F57-A2E4-A1415D44E75D
005201802281359
008081223s1986 vm| vie
0091 0
020|c480円
039|y20180228140224|zdiepbnh
041 |ajpn
044 |aja
082 |a300
100|a清水 正徳
242|c清水 正徳
245 |a岩波新書. |nT.188, |p働くことの意味
260 |b岩波書店, |c1986
300 |a217 tr. ; |c18 cm.
653 |aÝ nghĩa
653|aLàm việc
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10105992
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10105992 Kho sách chuyên ngành 300 Sách ngoại văn 1

Không có liên kết tài liệu số nào