
DDC
| 345.59705 |
Tác giả TT
| Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự / Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Bình Định :Chính trị quốc gia,2016 |
Mô tả vật lý
| 512 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) đã bãi bỏ 11 tội danh của Bộ luật Hình sự 1999 (vì đã bổ sung hành vi vào các tội khác): Cụ thể, theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), thì 11 tội danh sau đây bị bãi bỏ: ... |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10100751, 10100788 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 992 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 7E396F4B-0E01-442D-98E2-BC0D4B0BF1EB |
---|
005 | 202201041634 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c73.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143225|bvulh|c20220104163402|dvulh|y20171124094229|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.59705|bB662 |
---|
110 | |aBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
---|
245 | |aBộ luật hình sự /|cBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
---|
260 | |aBình Định :|bChính trị quốc gia,|c2016 |
---|
300 | |a512 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aBộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) đã bãi bỏ 11 tội danh của Bộ luật Hình sự 1999 (vì đã bổ sung hành vi vào các tội khác): Cụ thể, theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), thì 11 tội danh sau đây bị bãi bỏ: ... |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10100751, 10100788 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang112017/24112017/boluathinhsuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100751
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.59705 B662
|
Luật
|
1
|
Hạn trả:04-05-2025
|
|
2
|
10100788
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.59705 B662
|
Luật
|
2
|
Hạn trả:07-05-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào