![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang112017/24112017/giaotrinhluattotunghanhchinhvnthumbimage.jpg)
DDC
| 342.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cảnh Hợp |
Tác giả TT
| Đại học luật TP Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình luật tố tụng hành chính Việt Nam / Đại học luật TP Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 13 chương do tập thể giảng viên bộ môn Luật tố tụng hành chính thuộc khoa Luật hành chính - Nhà nước, Trường đại học luật TP. Hồ Chí Minh biên soạn là tài liệu học tập cần thiết, bắt buộc đối với sinh viên, nhằm đáp úng những yêu cầu của môn này. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật tố tụng hành chính |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10100754-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 994 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 235502BB-C6DA-492D-B86F-273EEE0AAB27 |
---|
005 | 202406191606 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240619160701|btanht|c20240619160642|dtanht|y20171124100007|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.597|bN576 - H791 |
---|
100 | |aNguyễn, Cảnh Hợp |
---|
110 | |aĐại học luật TP Hồ Chí Minh |
---|
245 | |aGiáo trình luật tố tụng hành chính Việt Nam / |cĐại học luật TP Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aTp. HCM : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a434 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình gồm 13 chương do tập thể giảng viên bộ môn Luật tố tụng hành chính thuộc khoa Luật hành chính - Nhà nước, Trường đại học luật TP. Hồ Chí Minh biên soạn là tài liệu học tập cần thiết, bắt buộc đối với sinh viên, nhằm đáp úng những yêu cầu của môn này. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật tố tụng hành chính |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10100754-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang112017/24112017/giaotrinhluattotunghanhchinhvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b15|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100754
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.597 G434
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10100755
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.597 G434
|
Luật
|
2
|
|
|
|
|
|
|