![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang112017/24112017/giaotrinhplvetaisanthumbimage.jpg)
DDC
| 346.59705 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Hùng |
Tác giả TT
| Đại học luật TP Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật về tài sản, quyền sở hữu tài sản và quyền thừa kế / TS. Lê Minh Hùng; và Cộng sự |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Hồng Đức, 2015 |
Mô tả vật lý
| 423 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung của giáo trình bao gồm: khái quat về tài sản, quyền sở hữu tài sản và quyền thừa kế, các hình thứ sở hữu, bảo vệ quyền sở hữu bằng luật dân sự, khái luận về quyền thừa kế, thừa kế theo di chúc, thừa kế theo pháp luật, thanh toán nợ từ di sản và phân chia di sản |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật thừa kế tài sản |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10100756-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 995 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | B1EE1273-80DB-4F3A-ACE4-9D547EC32D9C |
---|
005 | 202406211553 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c81.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240621155353|btanht|c20220104163325|dvulh|y20171124101209|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.59705|bG434 |
---|
100 | |aLê, Minh Hùng |
---|
110 | |aĐại học luật TP Hồ Chí Minh |
---|
245 | |aGiáo trình Pháp luật về tài sản, quyền sở hữu tài sản và quyền thừa kế / |cTS. Lê Minh Hùng; và Cộng sự |
---|
260 | |aTp. HCM : |bHồng Đức, |c2015 |
---|
300 | |a423 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNội dung của giáo trình bao gồm: khái quat về tài sản, quyền sở hữu tài sản và quyền thừa kế, các hình thứ sở hữu, bảo vệ quyền sở hữu bằng luật dân sự, khái luận về quyền thừa kế, thừa kế theo di chúc, thừa kế theo pháp luật, thanh toán nợ từ di sản và phân chia di sản |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật thừa kế tài sản |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10100756-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang112017/24112017/giaotrinhplvetaisanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b8|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100756
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59705 G434
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10100757
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59705 G434
|
Luật
|
2
|
|
|
|
|
|
|