|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 9951 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A123F6B5-71DC-42F9-940D-97471FEDA13D |
---|
005 | 202201041419 |
---|
008 | 211018s2018 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6500원 |
---|
039 | |a20220104141952|bdiepbnh|c20211206101415|ddiepbnh|y20180301083809|zdiepbnh |
---|
041 | |aKor |
---|
044 | |aKn |
---|
082 | |a895.734 |
---|
082 | |b K491 - H999 |
---|
100 | |a김정현 |
---|
245 | |a아버지 / |c김정현 |
---|
250 | |a1996년 8원 20일 |
---|
260 | |a문이당 |
---|
300 | |a302 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aBố |
---|
653 | |a Ba |
---|
653 | |aTiểu thuyết của Kim Jung Hyun |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(1): 10106036 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106036
|
Kho sách Hàn Quốc
|
895.734 K491 - H999
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào